Báo cáo năng suất

Khái niệm

Hướng dẫn xem báo cáo

  1. Chọn “Báo cáo vận hành”

  2. Chọn “Báo cáo chi tiết tồn”. Hệ thống sẽ hiển thị danh sách báo cáo.

Nội dung các trường thông tin

STT

Tên trường

Nội dung trường (tooltips)

Ví dụ

1

Chủ Hàng

Chủ hàng

1MG

2

Mã Hàng

Mã hàng (SKU)

93000000

3

Mô Tả

Mô tả

XMĐ VinFast Klara-A2 màu ghi 80417

4

Mã Upc

Mã UPC

332121

5

Khối Lượng Tịnh

Khối lượng tịnh (tính theo đơn vị nhỏ nhất)

13

6

Khối Lượng

Khối lượng (tính theo đơn vị nhỏ nhất)

0

7

Số Khối

Số khối (tính theo đơn vị nhỏ nhất)

0

8

Số Cái Tồn Đầu

Được tính bằng số lượng cái tồn của cuối kỳ trước đó

0

9

Số Cái Nhận

Số lượng cái đã nhận trong khoảng thời gian được lọc

1683561

10

Số Cái Xuất

Số lượng cái đã xuất trong khoảng thời gian được lọc

0

11

Số Cái Tồn Cuối

Được tính bằng: (số cái tồn đầu + số cái nhận - số cái xuất)

240240

12

Thùng Tồn Đầu

Được tính bằng số lượng thùng tồn của cuối kỳ trước đó

1443321

13

Số Thùng Đã Nhập

Số lượng thùng đã nhận trong khoảng thời gian được lọc

70,148,375

14

Số Thùng Đã Xuất

Số lượng thùng đã xuất trong khoảng thời gian được lọc

0

15

Số Thùng Tồn Cuối

Được tính bằng: (số thung tồn đầu + số thùng nhận - số thùng xuất)

10010

16

Pallet Tồn Đầu

Được tính bằng số lượng pallet tồn của cuối kỳ trước đó

60,138,375

17

Pallet Nhập

Số lượng pallet đã nhận trong khoảng thời gian được lọc

70,148,375

18

Pallet Xuất

Số lượng pallet đã xuất trong khoảng thời gian được lọc

0

19

Pallet Tồn Cuối

Được tính bằng: (số pallet tồn đầu + số pallet nhận - số pallet xuất)

100,1

20

Klg Tịnh Tồn Đầu

Khối lượng tịnh (tính theo đơn vị nhỏ nhất) tính bằng KLT cuối kỳ trước

60,138,375

21

Khối Lượng Tịnh Đã Nhập

Khối lượng tịnh đã nhận trong khoảng thời gian được lọc

0

22

Khối Lượng Tịnh Đã Xuất

Khối lượng tịnh đã xuất trong khoảng thời gian được lọc

0

23

Khối Lượng Tịnh Tồn Cuối

Được tính bằng: (KLT đầu + KLT nhận - KLT xuất)

0

24

Khối Lượng Tồn Đầu

Khối lượng (tính theo đơn vị nhỏ nhất) tính bằng KL cuối kỳ trước

0

25

Khối Lượng Nhận

Khối lượng đã nhận trong khoảng thời gian được lọc

0

26

Khối Lượng Đã Xuất

Khối lượng đã xuất trong khoảng thời gian được lọc

0

27

Khối Lượng Tồn Cuối

Được tính bằng: (KL đầu + KL nhận - KL xuất)

0

28

Số Khối Tồn Đầu

Số khối (tính theo đơn vị nhỏ nhất) tính bằng số khối cuối kỳ trước

0

29

Số Khối Nhập

Số khối đã nhận trong khoảng thời gian được lọc

0

30

Số Khối Xuất

Số khối đã xuất trong khoảng thời gian được lọc

0

31

Số Khối Tồn Cuối

Được tính bằng: (số khối đầu + số khối nhận - số khối xuất)

0

32

Trạng Thái

Trạng thái hàng ho

OK

Last updated